Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,740,830
|
681,818
|
681,818
|
681,818
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
809,322
|
415,983
|
414,851
|
412,588
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,840,482
|
4,334,135
|
11,493,334
|
4,781,088
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,724,961
|
4,268,534
|
11,416,389
|
4,659,386
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
35,711,237
|
28,059,302
|
20,543,746
|
10,942,573
|
|