Thông tin giao dịch
TCO
Công ty Cổ phần TCO Holdings (HOSE)
Năm 1997: Thành lập Công ty TNHH Vận tải Duyên Hải hoạt động trong lĩnh vực vận tải và kho bãi. Đến 2007 Thành lập các công ty TNHH (nay là các công ty thành viên) hoạt động trong lĩnh vực vận tải đa phương thức. Tháng 03/2008: Hợp nhất 4 công ty thành viên thành CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải. Tháng 09/2009: Đăng ký giao dịch cổ phiếu của công ty đại chúng chưa niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
12.90
-0.3 (-2.27%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.2
-
Giá trần
14.1
-
Giá sàn
12.3
-
Giá mở cửa
12.9
-
Giá cao nhất
13.2
-
Giá thấp nhất
12.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 06/10/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 9,090,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/12/2011 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/02/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,870,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
406,368
|
492,303,240
|
1,081,022,509
|
1,134,403,583
|
|
Giá vốn hàng bán
|
335,854
|
472,178,899
|
1,067,083,838
|
1,106,784,278
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
70,514
|
20,124,341
|
13,938,671
|
27,619,305
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
8,769,177
|
-6,715,803
|
5,599,109
|
-13,283,286
|
|
Lợi nhuận khác
|
546,773
|
7,323,961
|
-9,801,349
|
2,157,187
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,898,800
|
12,221,182
|
2,478,197
|
7,577,126
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,754,835
|
8,742,852
|
2,401,380
|
5,129,505
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,754,843
|
8,668,098
|
2,284,402
|
5,298,709
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
865,211,022
|
1,369,524,780
|
1,324,201,134
|
1,068,839,735
|
|
Tổng tài sản
|
1,178,569,431
|
1,670,304,083
|
1,634,981,492
|
1,941,495,733
|
|
Nợ ngắn hạn
|
815,209,718
|
1,321,541,780
|
961,080,589
|
1,022,501,933
|
|
Tổng nợ
|
861,548,719
|
1,345,245,242
|
1,305,246,837
|
1,609,283,197
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
317,020,712
|
325,058,841
|
329,734,655
|
332,212,536
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.