Thông tin giao dịch
TEG
Công ty cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (HOSE)
Công ty cổ phần Bất động sản và Xây dựng Trường Thành (TruongThanh Real Estate and Construction Joint Stock Company - TEC) được thành lập từ ngày 28/02/2011 với định hướng ngay từ ban đầu là đầu tư, kinh doanh bất động sản. Cấc lĩnh vực hoạt động chính: kinh doanh bất động sản, xây dựng các công trình dân dụng, đường sắt, đường bộ...thiết kế trang trí nội thất; thiết kế kiến trúc, thiết kế quy hoạch xây dựng; hoạt động tư vấn đầu tư, tư vấn giám sát công trình...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
7.83
0.13 (1.69%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7.7
-
Giá trần
8.23
-
Giá sàn
7.17
-
Giá mở cửa
7.7
-
Giá cao nhất
7.9
-
Giá thấp nhất
7.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
43.85
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 22/12/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 15,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 11.7 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/02/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
9.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
17,999,998
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
281,794,727
|
8,949,286
|
176,278,306
|
113,330,455
|
|
Giá vốn hàng bán
|
255,327,992
|
7,390,352
|
165,717,404
|
106,870,931
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
26,466,735
|
1,558,934
|
10,560,902
|
6,459,524
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,322,332
|
7,505,340
|
11,051,900
|
2,325,306
|
|
Lợi nhuận khác
|
312,940
|
-495,354
|
-3,452,089
|
-1,289,854
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,558,326
|
3,583,568
|
4,690,144
|
1,887,483
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
11,052,295
|
2,777,300
|
2,782,937
|
1,483,068
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,402,325
|
2,683,336
|
2,758,824
|
1,553,613
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
429,901,090
|
632,728,982
|
995,248,080
|
904,259,437
|
|
Tổng tài sản
|
1,168,143,583
|
1,571,654,040
|
1,616,836,977
|
1,658,869,947
|
|
Nợ ngắn hạn
|
115,871,434
|
163,687,712
|
135,613,006
|
137,129,792
|
|
Tổng nợ
|
188,730,934
|
167,474,712
|
138,993,506
|
179,243,409
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
979,412,649
|
1,404,179,328
|
1,477,843,471
|
1,479,626,539
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.