Thông tin giao dịch
TIP
Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (HOSE)
CTCP phát triển KCN Tín Nghĩa tiền thân là Xí nghiệp Dịch vụ và Phát triển Khu Công nghiệp Tam Phước, được thành lập căn cứ trên QĐ 129/2002/QĐCT ngày 23/05/2002 của Công ty Tín Nghĩa. 06/10/2003, KCN Tam Phước được thành lập theo Quyết định số 3576/QĐCT-UBT của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh Đồng Nai. 24/9/2007, Tỉnh Uỷ Đồng Nai ban hành quyết định số 222-CV/TU phê duyệt phương án và chuyển Xí nghiệp Dịch vụ và Phát triển Khu Công nghiệp Tam Phước thành CTCP.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
22.85
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
22.85
-
Giá trần
24.4
-
Giá sàn
21.3
-
Giá mở cửa
22.85
-
Giá cao nhất
22.9
-
Giá thấp nhất
22.65
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
300
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
32.81
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
26,003,143
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
47,539,311
|
38,393,411
|
40,704,213
|
40,493,346
|
|
Giá vốn hàng bán
|
20,327,264
|
17,315,270
|
16,731,441
|
17,017,285
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
27,212,047
|
21,078,141
|
23,972,771
|
23,476,061
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
86,383,142
|
17,952,866
|
67,675,013
|
7,102,050
|
|
Lợi nhuận khác
|
117,101
|
-352,370
|
-232,129
|
-392,538
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
119,284,159
|
32,844,255
|
84,682,300
|
25,070,750
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
104,098,295
|
28,072,827
|
68,021,606
|
20,302,866
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
102,587,714
|
27,251,662
|
67,467,391
|
19,229,769
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,524,849,447
|
1,551,440,304
|
1,604,452,669
|
1,639,602,178
|
|
Tổng tài sản
|
2,001,541,691
|
2,020,370,605
|
2,072,247,713
|
2,088,024,003
|
|
Nợ ngắn hạn
|
54,855,241
|
73,432,384
|
86,835,398
|
83,669,002
|
|
Tổng nợ
|
236,742,244
|
253,901,481
|
265,916,588
|
261,390,012
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,764,799,447
|
1,766,469,124
|
1,806,331,125
|
1,826,705,991
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.