Thông tin giao dịch
TIX
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (HOSE)
Tiền thân của Công ty sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (TANIMEX) là Công ty Dịch vụ và Cung ứng Xuất khẩu, được thành lập theo quyết định số 1920/QĐ-UB ngày 11/11/1981 của UBND Quận Tân Bình. Năm 1992, Công ty Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu dịch vụ Đầu tư Tân Bình được thành lập theo quyết định số 218/QĐ-UB ngày 11/02/1992 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
37.00
-1 (-2.63%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
38
-
Giá trần
40.65
-
Giá sàn
35.35
-
Giá mở cửa
37
-
Giá cao nhất
37
-
Giá thấp nhất
37
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
69.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
52,110,272
|
53,204,835
|
52,497,975
|
56,275,654
|
|
Giá vốn hàng bán
|
12,484,610
|
13,186,766
|
12,510,415
|
20,748,285
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
39,625,663
|
40,018,068
|
39,987,560
|
35,527,369
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
10,580,679
|
7,749,842
|
8,364,206
|
8,853,493
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,190,910
|
1,932,502
|
5,488,590
|
-53,807
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
31,717,388
|
30,628,549
|
35,984,514
|
26,538,885
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
25,564,656
|
25,575,501
|
28,611,124
|
22,179,162
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
25,564,656
|
25,575,501
|
28,611,124
|
22,179,162
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
395,806,328
|
378,031,224
|
422,949,569
|
388,060,543
|
|
Tổng tài sản
|
1,213,809,333
|
1,196,229,055
|
1,208,928,076
|
1,174,158,311
|
|
Nợ ngắn hạn
|
86,816,126
|
80,649,149
|
114,621,758
|
99,576,041
|
|
Tổng nợ
|
370,623,793
|
364,968,014
|
379,084,511
|
358,418,525
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
843,185,540
|
831,261,041
|
829,843,565
|
815,739,786
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.