Doanh thu bán hàng và CCDV
|
394,607,127
|
202,341,488
|
229,813,248
|
217,436,101
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
46,325,784
|
63,555,263
|
60,524,162
|
62,582,601
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
26,005,453
|
22,000,757
|
19,688,003
|
19,612,188
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
20,912,574
|
17,550,991
|
15,636,272
|
15,565,644
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
861,688,875
|
911,463,803
|
891,251,925
|
919,377,746
|
|