Thông tin giao dịch
VFG
Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam (HOSE)
Năm 1993 Hợp nhất các tổ chức Khử trùng thuộc Cục BVTV thành lập Công ty Khử trùng Việt Nam (VFC) trực thuộc Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm với ngành kinh doanh chính khử trùng hàng hóa xuất khẩu. Năm 2001 Hoàn tất việc cổ phần hóa toàn bộ công ty, trở thành công ty cổ phần đầu tiên trong ngành khử trùng và nông dược. VFC niêm yết trên HOSE, chính thức giao dịch từ ngày 17/12/2009 với mã VFG.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
83.50
-0.9 (-1.07%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
84.4
-
Giá trần
90.3
-
Giá sàn
78.5
-
Giá mở cửa
83.7
-
Giá cao nhất
84.4
-
Giá thấp nhất
83
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-1,600
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.13 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.84
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 17/12/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 8,133,855 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 68.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2021 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 01/04/2021 |
Với Khối lượng (cp): | 32,086,864 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 53.3 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
32,088,864
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/08/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 04/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/08/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 03/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/04/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 12/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 07/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/12/2012: Phát hành cho CBCNV 00
- 08/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,232,519,586
|
1,050,461,072
|
949,028,928
|
965,814,940
|
|
Giá vốn hàng bán
|
872,377,526
|
735,256,212
|
651,997,151
|
614,105,456
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
286,916,922
|
230,551,003
|
198,856,783
|
271,114,637
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
8,859,178
|
8,990,492
|
5,021,764
|
-56,705,776
|
|
Lợi nhuận khác
|
-646,865
|
926,689
|
1,058,773
|
-321,154
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
151,264,067
|
98,506,426
|
114,010,685
|
204,993,749
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
116,603,963
|
78,688,043
|
81,519,991
|
193,986,738
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
116,603,963
|
78,688,043
|
81,519,991
|
193,999,664
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,572,762,884
|
2,181,021,643
|
1,795,182,581
|
2,290,269,161
|
|
Tổng tài sản
|
2,936,973,242
|
2,550,443,903
|
2,151,110,589
|
2,490,204,876
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,689,352,205
|
1,268,414,637
|
846,230,348
|
1,002,874,493
|
|
Tổng nợ
|
1,691,345,654
|
1,270,408,086
|
848,224,797
|
1,006,334,923
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,245,627,588
|
1,280,035,817
|
1,302,885,792
|
1,483,869,953
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.