MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIP

 Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)

CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO - VIP
Công ty CP Vận tải Xăng dầu VIPCO tiền thân là Công ty Vận tải Xăng dầu Đường thủy I,trực thuộc Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam. Ngày 22/07/1980, Công ty Vận tải Xăng dầu Đường thủy I được thành lập để thực hiện sứ mệnh và nhiệm vụ vận tải xăng dầu trong nước và quốc tế theo kế hoạch của Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
14.35
  0.3 (2.14%)
Khối lượng
71,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.05
  • Giá trần
    15
  • Giá sàn
    13.1
  • Giá mở cửa
    14.05
  • Giá cao nhất
    14.45
  • Giá thấp nhất
    14.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    4,000
  • GT Mua
    0.06 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    39.10 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 23/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 04/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 09/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/10/2007: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42%
- 17/08/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.98
  •        P/E :
    14.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.99
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    181,800
  • KLCP đang niêm yết:
    68,470,941
  • KLCP đang lưu hành:
    68,470,941
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    982.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 126,602,953 128,299,991 134,488,974 161,105,392
Giá vốn hàng bán 116,972,437 99,947,852 94,613,357 125,188,856
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,630,516 28,352,139 39,875,616 35,916,536
Lợi nhuận tài chính 10,702,487 9,378,622 8,307,932 7,312,568
Lợi nhuận khác 1,174,486 893,121 101,101 52,680
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,339,276 23,369,280 30,393,789 27,295,332
Lợi nhuận sau thuế 1,114,098 19,020,718 24,313,241 21,428,040
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,114,098 19,020,718 24,313,241 21,428,040
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 953,472,673 963,948,391 938,799,147 986,287,034
Tổng tài sản 1,427,052,781 1,411,346,218 1,357,288,813 1,383,722,937
Nợ ngắn hạn 137,977,408 98,265,160 100,503,197 98,747,322
Tổng nợ 152,896,443 117,615,265 125,743,809 131,136,311
Vốn chủ sở hữu 1,274,156,338 1,293,730,953 1,231,545,003 1,252,586,626
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.