Doanh thu bán hàng và CCDV
|
230,654,028
|
160,289,919
|
222,446,619
|
185,427,343
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
104,190,464
|
34,500,022
|
75,375,830
|
40,072,061
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,736,152
|
-45,292,060
|
61,531,615
|
-50,056,041
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
492,627
|
-45,075,942
|
46,359,220
|
-41,104,965
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
767,217,959
|
780,934,889
|
1,026,597,065
|
924,120,823
|
|