Doanh thu bán hàng và CCDV
|
910,533,169
|
1,097,453,432
|
1,872,035,564
|
1,269,851,061
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
51,554,775
|
103,965,083
|
-23,079,487
|
24,130,101
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
138,593,365
|
82,956,264
|
344,286,997
|
-14,106,823
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
104,561,796
|
74,515,205
|
283,882,333
|
-14,139,776
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,581,022,453
|
1,693,066,417
|
2,354,848,105
|
2,235,766,175
|
|