MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BCM

 Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP (HOSE)

Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP - BECAMEX IDC - BCM
Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp - CTCP (Becamex IDC Corp) được thành lập từ năm 1976, sau hơn 40 năm xây dựng và phát triển đến nay Becamex IDC Corp đã trở thành thương hiệu có uy tín trên lĩnh vực đầu tư và xây dựng hạ tầng Khu công nghiệp, Khu dân cư, Đô Thị và hạ tầng giao thông.
Cập nhật:
15:15 T2, 17/03/2025
81.80
  2.8 (3.54%)
Khối lượng
1,325,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    79
  • Giá trần
    84.5
  • Giá sàn
    73.5
  • Giá mở cửa
    79.7
  • Giá cao nhất
    82.3
  • Giá thấp nhất
    78.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -604,200
  • GT Mua
    6.58 (Tỷ)
  • GT Bán
    55.76 (Tỷ)
  • Room còn lại
    31.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:21/02/2018
Với Khối lượng (cp):23,469,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):25.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/07/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/02/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,035,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/06/2019: Phát hành cho CBCNV 22,418,900
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.14
  •        P/E :
    38.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.73
  •        P/B:
    4.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    780,500
  • KLCP đang niêm yết:
    1,035,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,035,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    84,663.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 811,854,842 1,164,712,228 1,241,330,506 2,012,502,527
Giá vốn hàng bán 237,401,007 462,247,972 385,324,187 660,054,266
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 574,204,438 699,599,156 842,288,069 1,339,833,253
Lợi nhuận tài chính -161,559,478 -240,315,003 -338,699,480 -329,303,655
Lợi nhuận khác 4,556,112 -239,790 -5,112,046 -17,553,847
Tổng lợi nhuận trước thuế 127,788,804 365,864,220 378,903,837 1,700,590,144
Lợi nhuận sau thuế 119,236,772 394,140,554 363,015,451 1,540,356,607
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 118,116,106 380,678,167 344,394,978 1,369,787,700
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 28,160,520,405 28,454,924,758 28,158,052,674 31,833,437,806
Tổng tài sản 54,069,051,257 55,029,367,495 54,441,184,169 58,777,428,880
Nợ ngắn hạn 22,551,228,059 22,159,924,030 20,842,999,409 21,453,085,737
Tổng nợ 34,542,659,397 35,202,223,286 34,370,047,372 38,297,527,425
Vốn chủ sở hữu 19,526,391,859 19,827,144,209 20,071,136,797 20,479,901,455
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.