Doanh thu bán hàng và CCDV
|
811,854,842
|
1,164,712,228
|
1,241,330,506
|
2,012,502,527
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
574,204,438
|
699,599,156
|
842,288,069
|
1,339,833,253
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
127,788,804
|
365,864,220
|
378,903,837
|
1,700,590,144
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
118,116,106
|
380,678,167
|
344,394,978
|
1,369,787,700
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
28,160,520,405
|
28,454,924,758
|
28,158,052,674
|
31,833,437,806
|
|