MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSI

 Công ty cổ phần Chứng khoán BIDV (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Logo Công ty cổ phần Chứng khoán BIDV - BSI>
Được cấp phép thành lập ngày 26/11/1999, với tên giao dịch: Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BSC), Công ty vinh dự trở thành Công ty chứng khoán đầu tiên trong ngành ngân hàng tham gia kinh doanh trong lĩnh vực chứng khoán và cũng là một trong hai công ty chứng khoán đầu tiên tại Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:19/07/2011
Với Khối lượng (cp):86,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.9
Ngày giao dịch cuối cùng:28/04/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:06/05/2021
Với Khối lượng (cp):122,070,078
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.2
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 122,070,078
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 09/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 05/07/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/09/2022: Phát hành riêng lẻ 65,730,042
- 26/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 20/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.1%
- 08/01/2018: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 02/11/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.07%
- 21/09/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4.3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.00
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.14
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    463,140
  • KLCP đang niêm yết:
    245,365,943
  • KLCP đang lưu hành:
    245,365,943
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 315,663,389 337,183,663 506,431,146 687,921,043
Lợi nhuận tài chính -45,203,788 -59,976,472 -82,355,717 -103,008,725
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 113,391,098 100,366,129 126,845,622 269,150,710
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 91,134,765 81,115,039 101,899,740 215,588,496
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 91,134,765 81,115,039 101,899,740 215,588,496
Lợi nhuận khác 190,928 -59,369 18,981 2,279
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 9,761,438,273 12,448,516,499 14,452,214,904 16,271,976,778
Tổng tài sản 10,315,055,683 13,030,184,809 14,847,293,970 16,660,622,363
Nợ ngắn hạn 5,235,251,622 7,872,343,831 9,613,555,530 11,198,686,611
Tổng nợ 5,253,174,152 7,892,969,009 9,631,009,130 11,227,651,227
Vốn chủ sở hữu 5,061,881,531 5,137,215,800 5,216,284,840 5,432,971,136
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.