MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BWE

 Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương (HOSE)

CTCP Nước - Môi trường Bình Dương - Biwase - BWE
Công ty Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương tiền thân là "Trung Tâm Cấp Thuỷ Bình Dương" trực thuộc Ty Giao thông Công chánh, với 5 trạm bơm nước ngầm: Ty Công An, Ngô Quyền, Cầu Ông Đành, Yersin I và Gò Đậu I. Trải qua chặng đường hơn 20 năm đầu tư và phát triển, khởi nghiệp từ những ngày đầu còn vô cùng khó khăn, đến nay Công ty cũng đáp ứng các nhu cầu của các cơ sở sản xuất trong tỉnh với giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực.
Cập nhật:
15:15 T3, 20/05/2025
51.00
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    51
  • Giá trần
    54.5
  • Giá sàn
    47.45
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    50.9
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -8,100
  • GT Mua
    0.1 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.52 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 150,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 17/05/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 30/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 31/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/05/2021: Phát hành cho CBCNV 5,420,000
- 06/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/03/2020: Phát hành riêng lẻ 37,500,000
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 20/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.97
  •        P/E :
    17.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.18
  •        P/B:
    2.12
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    393,810
  • KLCP đang niêm yết:
    219,928,644
  • KLCP đang lưu hành:
    219,928,644
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11,216.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,034,300,694 942,459,342 1,190,521,096 923,926,907
Giá vốn hàng bán 623,106,533 547,810,449 695,387,689 492,738,997
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 411,194,161 394,648,893 495,133,407 431,187,910
Lợi nhuận tài chính -97,162,339 -26,262,166 -177,355,211 -69,461,996
Lợi nhuận khác 3,429,143 2,172,081 3,101,775 2,799,933
Tổng lợi nhuận trước thuế 155,425,743 213,643,146 171,679,349 190,929,683
Lợi nhuận sau thuế 137,894,107 191,366,959 152,955,316 162,786,406
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 133,562,438 182,090,261 145,050,574 147,566,464
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,819,240,730 3,025,889,317 4,472,952,239 4,270,350,949
Tổng tài sản 12,138,310,719 12,582,806,634 14,201,402,063 15,011,231,489
Nợ ngắn hạn 2,290,028,855 2,640,216,616 3,397,170,448 3,576,698,856
Tổng nợ 6,966,982,842 7,223,836,390 8,685,187,380 9,722,039,311
Vốn chủ sở hữu 5,171,327,876 5,358,970,244 5,516,214,683 5,289,192,178
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.