MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BWE

 Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương - BWE>
Công ty Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương tiền thân là "Trung Tâm Cấp Thuỷ Bình Dương" trực thuộc Ty Giao thông Công chánh, với 5 trạm bơm nước ngầm: Ty Công An, Ngô Quyền, Cầu Ông Đành, Yersin I và Gò Đậu I. Trải qua chặng đường hơn 20 năm đầu tư và phát triển, khởi nghiệp từ những ngày đầu còn vô cùng khó khăn, đến nay Công ty cũng đáp ứng các nhu cầu của các cơ sở sản xuất trong tỉnh với giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 150,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 17/05/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 30/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 31/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/05/2021: Phát hành cho CBCNV 5,420,000
- 06/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/03/2020: Phát hành riêng lẻ 37,500,000
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 20/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.88
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.92
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    116,520
  • KLCP đang niêm yết:
    219,928,644
  • KLCP đang lưu hành:
    219,928,644
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,190,521,096 923,926,907 1,325,415,589 903,417,770
Giá vốn hàng bán 695,387,689 492,738,997 816,801,121 401,124,761
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 495,133,407 431,187,910 508,614,468 502,293,010
Lợi nhuận tài chính -177,355,211 -69,461,996 -72,450,251 -1,694,517
Lợi nhuận khác 3,101,775 2,799,933 10,583,438 2,245,166
Tổng lợi nhuận trước thuế 171,679,349 190,929,683 332,623,188 342,024,314
Lợi nhuận sau thuế 152,955,316 162,786,406 298,007,524 280,361,209
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 145,050,574 147,566,464 295,445,861 264,170,511
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,472,952,239 4,270,350,949 4,311,378,792 3,786,912,827
Tổng tài sản 14,201,402,063 15,011,231,489 15,292,710,437 14,907,472,231
Nợ ngắn hạn 3,397,170,448 3,576,698,856 3,575,445,754 3,117,511,091
Tổng nợ 8,685,187,380 9,722,039,311 9,706,428,562 8,907,796,574
Vốn chủ sở hữu 5,516,214,683 5,289,192,178 5,586,281,875 5,999,675,657
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.