MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CLL

 Công ty cổ phần Cảng Cát Lái (HOSE)

Công ty Cổ phần Cảng Cát Lái - CLL
Với chiến lược phát triển lâu dài, công ty không ngừng đào tạo phát triển nguồn nhân lực, tập trung nâng cao chất lượng dịch vụ tăng sức cạnh tranh trước yêu cầu ngày càng tăng của khách hàng. Công ty cổ phần Cảng Cát Lái luôn cam kết mang đến cho khách hàng những giá trị tốt nhất trên con đường phát triển của mình.
Cập nhật:
15:15 T4, 26/03/2025
35.70
  -0.1 (-0.28%)
Khối lượng
1,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35.8
  • Giá trần
    38.3
  • Giá sàn
    33.3
  • Giá mở cửa
    35.75
  • Giá cao nhất
    35.8
  • Giá thấp nhất
    35.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -400
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    39.41 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 29/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36.8%
- 06/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 26/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 23/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 23/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 02/06/2015: Phát hành riêng lẻ 6,400,000
- 01/06/2015: Phát hành riêng lẻ 1,200,000
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 02/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.05
  •        P/E :
    11.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.78
  •        P/B:
    1.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,400
  • KLCP đang niêm yết:
    34,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    34,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,213.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 76,583,641 78,439,748 74,079,857 93,290,018
Giá vốn hàng bán 41,912,861 43,194,735 35,691,988 61,778,868
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,670,780 35,245,014 38,387,868 31,511,150
Lợi nhuận tài chính 2,088,739 2,682,972 2,256,867 2,114,689
Lợi nhuận khác -1,363,720 -151,056 3,797,792
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,215,789 26,099,663 34,521,899 31,741,492
Lợi nhuận sau thuế 26,036,150 20,180,590 27,863,125 25,672,196
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,015,961 19,946,810 27,411,667 24,429,049
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 407,521,376 437,502,662 447,800,449 402,785,294
Tổng tài sản 689,591,519 717,967,938 722,410,637 681,592,822
Nợ ngắn hạn 44,824,099 141,914,057 121,332,535 55,057,796
Tổng nợ 44,824,099 141,914,057 121,332,535 57,776,796
Vốn chủ sở hữu 644,767,420 576,053,881 601,078,102 623,816,026
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.