MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CLL

 Công ty cổ phần Cảng Cát Lái (HOSE)

Logo Công ty cổ phần Cảng Cát Lái - CLL>
Với chiến lược phát triển lâu dài, công ty không ngừng đào tạo phát triển nguồn nhân lực, tập trung nâng cao chất lượng dịch vụ tăng sức cạnh tranh trước yêu cầu ngày càng tăng của khách hàng. Công ty cổ phần Cảng Cát Lái luôn cam kết mang đến cho khách hàng những giá trị tốt nhất trên con đường phát triển của mình.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26.7%
- 30/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 29/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36.8%
- 06/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 26/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 23/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 23/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 02/06/2015: Phát hành riêng lẻ 6,400,000
- 01/06/2015: Phát hành riêng lẻ 1,200,000
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 02/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.08
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.33
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,690
  • KLCP đang niêm yết:
    34,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    34,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 93,290,018 73,886,039 127,163,550 105,290,877
Giá vốn hàng bán 61,778,868 38,560,103 87,697,306 65,178,387
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 31,511,150 35,325,936 39,466,244 40,112,491
Lợi nhuận tài chính 2,114,689 1,896,061 1,101,220 1,551,225
Lợi nhuận khác 3,797,792 179,718 1,717,154 2,669,014
Tổng lợi nhuận trước thuế 31,741,492 32,533,007 34,184,105 38,630,869
Lợi nhuận sau thuế 25,672,196 26,345,842 27,306,205 31,274,977
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,429,049 26,065,707 25,277,552 28,804,977
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 402,785,294 403,058,825 461,479,516 458,327,482
Tổng tài sản 681,592,822 704,347,215 766,613,221 756,116,881
Nợ ngắn hạn 55,057,796 51,797,507 175,363,316 136,095,180
Tổng nợ 57,776,796 54,380,557 182,704,616 144,637,630
Vốn chủ sở hữu 623,816,026 649,966,658 583,908,605 611,479,251
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.