|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
384,016,690
|
154,337,030
|
348,784,501
|
334,242,689
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
89,054,445
|
45,823,779
|
101,469,692
|
81,667,192
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,722,123
|
4,113,006
|
52,850,169
|
26,888,871
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,290,898
|
3,007,843
|
39,654,086
|
23,096,407
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,276,182,319
|
4,362,668,636
|
4,336,290,879
|
4,549,034,516
|
|