Doanh thu bán hàng và CCDV
|
333,520,279
|
328,007,239
|
384,016,690
|
154,337,030
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
61,521,155
|
65,906,062
|
89,054,445
|
45,823,779
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,262,513
|
21,268,707
|
14,722,123
|
4,113,006
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,441,501
|
14,247,269
|
11,290,898
|
3,007,843
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,744,207,154
|
4,961,503,054
|
4,276,182,319
|
4,362,668,636
|
|