MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CSV

 Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam (HOSE)

CTCP Hóa chất Cơ bản miền Nam - CSV
Chúng tôi không ngừng cải tiến tư duy và công nghệ, nâng cao dịch vụ để luôn phát triển và phục vụ khách hàng ngày càng tốt hơn. Chúng tôi luôn hướng tới môi trường sản xuất xanh, sạch, an toàn và chất lượng trong hoạt động sản xuất, kinh doanh. Các sản phẩm hóa chất vô vơ cơ bản do công ty chúng tôi sản xuất có chất lượng cao, thân thiện với môi trường và giá cả phù hợp.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
40.10
  -0.25 (-0.62%)
Khối lượng
660,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40.35
  • Giá trần
    43.15
  • Giá sàn
    37.55
  • Giá mở cửa
    40.3
  • Giá cao nhất
    40.5
  • Giá thấp nhất
    40.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 44,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/07/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 28/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 06/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 31/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.99
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.99
  •        P/E :
    20.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.52
  •        P/B:
    2.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,266,890
  • KLCP đang niêm yết:
    110,499,910
  • KLCP đang lưu hành:
    110,499,910
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,431.05
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 351,285,883 480,504,182 507,752,814 516,074,737
Giá vốn hàng bán 255,164,374 345,345,742 365,583,513 381,896,661
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 96,082,659 135,158,441 142,169,302 134,178,076
Lợi nhuận tài chính 6,169,287 6,398,339 6,591,689 8,026,282
Lợi nhuận khác -204,676 22,116 645,937 596,396
Tổng lợi nhuận trước thuế 62,275,145 96,616,786 98,862,817 73,210,918
Lợi nhuận sau thuế 49,706,189 76,658,491 78,736,549 55,137,896
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 46,662,049 68,924,888 72,848,822 52,109,207
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,270,699,641 1,413,986,379 1,450,809,600 1,463,031,730
Tổng tài sản 1,673,782,638 1,806,923,982 1,837,775,641 1,858,228,203
Nợ ngắn hạn 187,849,350 253,374,700 318,131,871 304,450,147
Tổng nợ 187,849,350 253,374,700 318,131,871 304,450,147
Vốn chủ sở hữu 1,485,933,289 1,553,549,281 1,519,643,771 1,553,778,056
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.