|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
13,015,207
|
11,257,583
|
14,147,128
|
11,486,261
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-745,670
|
-3,852,703
|
2,550,857
|
-565,537
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,380,862
|
-2,743,573
|
-975,511
|
-2,178,637
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,004,967
|
-2,743,573
|
-975,511
|
-2,178,637
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
173,827,934
|
23,001,782
|
34,754,054
|
35,455,655
|
|