MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DQC

 Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang - DQC>
Từ khi bắt đầu đi vào hoạt động năm 1973, Điện Quang đã xác định ngành nghề hoạt động là chuyên sâu trong lĩnh vực chiếu sáng và thiết bị điện đồng thời cam kết cung cấp cho người tiêu dùng những sản phẩm chất lượng cao. Đến nay, Điện Quang vẫn kiên định phát triển chuyên sâu theo đúng ngành nghề đã chọn và không ngừng đầu tư nghiên cứu phát triển các giải pháp chiếu sáng kỹ thuật cao và dịch vụ chuyên nghiệp trong dân dụng và công nghiệp.
Đưa CP vào diện cảnh báo và diện kiểm soát từ 17.4.2025
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 232.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,434,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/01/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 23/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.25
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.96
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,540
  • KLCP đang niêm yết:
    34,359,416
  • KLCP đang lưu hành:
    27,558,066
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 231,622,936 171,406,510 187,614,254 242,092,336
Giá vốn hàng bán 173,371,489 128,508,785 137,834,043 192,676,134
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 55,324,167 42,190,923 47,288,443 47,875,327
Lợi nhuận tài chính 7,844,241 -1,275,693 14,328 -12,757,328
Lợi nhuận khác 1,712,969 6,932 433,822 14,342,024
Tổng lợi nhuận trước thuế -95,792,111 3,397,715 4,912,498 3,116,076
Lợi nhuận sau thuế -96,189,907 2,994,204 3,934,532 10,813
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -96,465,720 2,907,713 3,679,474 391,386
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 873,643,968 864,378,445 789,827,194 798,107,221
Tổng tài sản 1,335,490,516 1,306,849,509 1,238,264,173 1,217,664,546
Nợ ngắn hạn 504,295,122 516,881,439 441,923,297 424,198,249
Tổng nợ 539,064,419 522,766,362 447,808,221 430,083,172
Vốn chủ sở hữu 795,134,091 782,791,140 790,455,952 787,581,374
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.