|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
501,032
|
910,755
|
837,058
|
1,151,249
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-1,115,682
|
-622,162
|
-969,061
|
-660,954
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-109,970,951
|
-25,007,555
|
-22,390,163
|
-24,752,028
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-117,348,334
|
-25,723,927
|
-24,559,459
|
-25,475,698
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,799,986,135
|
2,845,023,789
|
2,912,762,272
|
3,047,839,276
|
|