MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DSN

 Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen - DSN>
Hoạt động kinh doanh tăng trưởng liên tục và ổn định: Hoạt động kinh doanh của công ty tăng trưởng đều đặng về lượng khách và về doanh thu ổn định liên tục trong nhiều năm. Bên cạnh đó Công viên Khủng long được đầu tư trên diện tích của công viên Văn hóa Đầm Sen cũng góp phần vào doanh thu của Công ty, tổng vốn đầu tư ban đầu đã được thu hồi.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,450,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 18/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 21/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 22/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29%
- 02/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 06/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 16/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 22/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 17/03/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 31/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 16/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29%
- 07/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 22/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 06/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 07/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.87
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.87
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.59
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,910
  • KLCP đang niêm yết:
    12,083,009
  • KLCP đang lưu hành:
    12,083,009
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 16,832,236 37,766,466 67,732,587 60,175,227
Giá vốn hàng bán 11,846,209 18,863,689 25,532,279 23,485,091
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,986,027 18,902,777 42,200,308 36,690,136
Lợi nhuận tài chính 10,890,131 333,866 1,851,378 5,454,075
Lợi nhuận khác -816,988 361,479 -347,491 2,806
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,933,278 11,192,463 34,655,078 33,105,140
Lợi nhuận sau thuế 7,975,438 8,578,476 27,678,513 26,591,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,998,114 8,601,384 27,701,288 26,614,271
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 348,939,495 328,722,828 339,129,659 348,304,806
Tổng tài sản 374,158,399 353,011,606 362,525,832 400,819,180
Nợ ngắn hạn 56,848,840 60,383,500 42,136,984 53,838,731
Tổng nợ 57,908,542 61,443,202 43,278,915 54,980,661
Vốn chủ sở hữu 316,249,857 291,568,404 319,246,917 345,838,518
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.