MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FDC

 Công ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE)

CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư TP.HCM - FIDECO - FDC
Công ty được thành lập vào năm 1989 với tên gọi là Công ty Phát triển Thủy sản Thành phố HCM theo Quyết định số 144/QĐ-UB ngày 31/03/1989 của UBND TP HCM dưới hình thức một công ty liên doanh cổ phần.3/12/1993 Công ty được UBND TP HCM chấp thuận cho thay đổi thành Công ty Cổ phần hoạt động theo Luật Công ty với tên gọi là Công ty Cổ phần Ngoại Thương và Phát Triển Đầu tư TP HCM (gọi tắt là Công ty Cổ phần FIDECO)
Vào diện cảnh cáo từ 5/4/2023 do LNST chưa phân phối trên BCTC KT 2022 là số âm
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
17.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17
  • Giá trần
    18.15
  • Giá sàn
    15.85
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    17
  • Giá thấp nhất
    17
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.98 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,297,699
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/10/2016: Phát hành riêng lẻ 11,020,000
- 11/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 33%
- 31/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 22/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 31/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 08/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 01/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
                           Phát hành cho CBCNV 1,061,934
- 12/12/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 10/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.13
  •        P/E :
    129.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.67
  •        P/B:
    1.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    110
  • KLCP đang niêm yết:
    38,629,988
  • KLCP đang lưu hành:
    38,623,488
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    656.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,315,429 7,187,883 12,568,348 18,583,314
Giá vốn hàng bán 1,479,270 1,528,376 3,949,766 4,469,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,836,158 5,659,507 8,618,582 14,114,314
Lợi nhuận tài chính 244,996 -531,275 -2,320,889 -921,494
Lợi nhuận khác -1,397,865 455 -279
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,558,669 2,425,359 3,830,222 10,968,435
Lợi nhuận sau thuế -1,558,669 2,425,359 3,830,222 10,968,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,558,669 2,425,359 3,830,222 10,968,435
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 91,452,733 78,506,251 104,078,113 64,633,977
Tổng tài sản 794,777,144 786,765,089 821,000,272 887,349,648
Nợ ngắn hạn 239,843,497 213,293,411 130,522,256 54,443,700
Tổng nợ 350,289,820 339,852,406 370,257,367 425,638,307
Vốn chủ sở hữu 444,487,324 446,912,683 450,742,905 461,711,340
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.