Doanh thu bán hàng và CCDV
|
299,216,563
|
305,238,766
|
224,627,338
|
318,665,864
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
191,271,705
|
189,595,330
|
103,240,800
|
179,065,432
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
166,626,409
|
160,499,113
|
80,679,298
|
159,512,674
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
166,626,409
|
160,499,113
|
80,679,298
|
159,512,674
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
8,921,839,599
|
8,517,167,300
|
9,580,161,792
|
|