MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GEG

 Công ty Cổ phần Điện Gia Lai (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Điện Gia Lai - GEG>
Tiền thân của Công ty Cổ phần Điện Gia Lai là Công ty Thủy điện Gia Lai - Kon Tum trực thuộc UBND tỉnh Gia Lai - Kon Tum. Với 33 năm hình thành và phát triển, hiện tại GEC sở hữu 12 Nhà máy Thủy điện vừa và nhỏ, 05 Nhà máy Điện Mặt trời và 34 hệ thống Điện Áp mái, 03 Nhà máy Điện Gió với tổng công suất 545 MWp. Với mục tiêu tổng công suất đạt 1.700+ MWp vào năm 2025, GEC hướng đến mở rộng thêm các loại hình mới là Điện Rác, Điện Sinh khối.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 74,490,339
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 07/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 29/10/2021: Phát hành cho CBCNV 5,423,504
- 23/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/09/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 10/06/2019: Phát hành cho CBCNV 9,709,127
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/08/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/10/2017: Phát hành riêng lẻ 7,702,951
- 07/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.81
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.98
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    404,510
  • KLCP đang niêm yết:
    358,308,371
  • KLCP đang lưu hành:
    358,308,371
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 555,327,531 1,112,755,860 624,339,137 671,328,091
Giá vốn hàng bán 349,563,904 286,668,496 351,447,828 348,638,553
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 205,763,627 826,087,364 272,891,309 322,689,539
Lợi nhuận tài chính -146,706,124 -179,584,146 -52,821,688 -187,062,612
Lợi nhuận khác 1,486,536 214,844 567,073 369,351
Tổng lợi nhuận trước thuế 43,495,020 605,294,735 184,091,359 98,726,289
Lợi nhuận sau thuế 12,372,746 612,946,009 157,714,859 80,062,920
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 31,038,791 378,240,836 165,820,759 74,645,814
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,381,711,542 1,895,627,339 1,751,807,765 1,975,118,528
Tổng tài sản 15,172,363,724 15,707,017,797 15,185,463,397 15,247,952,051
Nợ ngắn hạn 785,159,809 829,890,406 689,069,127 950,488,102
Tổng nợ 9,409,067,318 9,329,804,140 8,688,615,254 8,674,761,966
Vốn chủ sở hữu 5,763,296,406 6,377,213,657 6,496,848,142 6,573,190,084
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.