MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GEG

 Công ty Cổ phần Điện Gia Lai (HOSE)

Công ty Cổ phần Điện Gia Lai - GEC - GEG
Tiền thân của Công ty Cổ phần Điện Gia Lai là Công ty Thủy điện Gia Lai - Kon Tum trực thuộc UBND tỉnh Gia Lai - Kon Tum. Với 33 năm hình thành và phát triển, hiện tại GEC sở hữu 12 Nhà máy Thủy điện vừa và nhỏ, 05 Nhà máy Điện Mặt trời và 34 hệ thống Điện Áp mái, 03 Nhà máy Điện Gió với tổng công suất 545 MWp. Với mục tiêu tổng công suất đạt 1.700+ MWp vào năm 2025, GEC hướng đến mở rộng thêm các loại hình mới là Điện Rác, Điện Sinh khối.
Cập nhật:
15:15 T6, 18/07/2025
16.50
  -0.2 (-1.2%)
Khối lượng
1,643,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.7
  • Giá trần
    17.85
  • Giá sàn
    15.55
  • Giá mở cửa
    16.85
  • Giá cao nhất
    16.85
  • Giá thấp nhất
    16.45
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.26 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 203,891,677
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 07/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 29/10/2021: Phát hành cho CBCNV 5,423,504
- 23/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/09/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 10/06/2019: Phát hành cho CBCNV 9,709,127
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/08/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/10/2017: Phát hành riêng lẻ 7,702,951
- 07/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.32
  •        P/E :
    12.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.42
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,602,450
  • KLCP đang niêm yết:
    358,308,371
  • KLCP đang lưu hành:
    358,308,371
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,912.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 487,632,742 543,139,233 555,327,531 1,112,755,860
Giá vốn hàng bán 275,644,401 305,803,619 349,563,904 286,668,496
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 211,988,341 237,335,614 205,763,627 826,087,364
Lợi nhuận tài chính -159,800,087 -220,404,812 -146,706,124 -179,584,146
Lợi nhuận khác -138,326 971,506 1,486,536 214,844
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,301,970 -19,909,347 43,495,020 605,294,735
Lợi nhuận sau thuế 1,226,904 -47,802,799 12,372,746 612,946,009
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,460,036 -27,338,001 31,038,791 378,240,836
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,806,189,691 2,059,775,715 1,381,711,542 1,895,627,339
Tổng tài sản 16,063,704,745 16,025,449,228 15,172,363,724 15,707,017,797
Nợ ngắn hạn 1,563,146,349 1,278,205,548 785,159,809 829,890,406
Tổng nợ 10,193,402,306 10,203,205,241 9,409,067,318 9,329,804,140
Vốn chủ sở hữu 5,870,302,439 5,822,243,987 5,763,296,406 6,377,213,657
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.