MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HHV

 Công ty cổ phần Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả (HOSE)

CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả - DII
Công ty cổ phần Quản lý và khai thác hầm đường bộ Hải Vân tiền thân là "Xưởng Thống Nhất" trực thuộc Ban Xây Dựng 67. Đến ngày 02/01/2014, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngày 24/11/2015, cổ phiếu của công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch lần đầu trên UPCOM với mã HHV. Ngành nghề kinh doanh: quản lý, khai thác, bảo trì hầm đường bộ Hải Vân và các tuyến quốc lộ được bàn giao; kinh doanh vận tải hành khách...
Cập nhật:
11:06 T5, 27/03/2025
12.40
  0 (0%)
Khối lượng
669,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    12.4
  • Giá trần
    13.25
  • Giá sàn
    11.55
  • Giá mở cửa
    12.4
  • Giá cao nhất
    12.5
  • Giá thấp nhất
    12.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    2000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:18/12/2015
Với Khối lượng (cp):3,160,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.5
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 267,384,090
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 28/11/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
- 07/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 19/10/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.28%
- 04/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 18/01/2018: Phát hành riêng lẻ 3,000,000
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.73%
- 21/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.93
  •        P/E :
    13.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.57
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,710,830
  • KLCP đang niêm yết:
    432,255,528
  • KLCP đang lưu hành:
    432,255,528
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,359.97
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 689,885,358 813,708,105 794,687,787 1,009,989,456
Giá vốn hàng bán 354,905,125 471,510,331 464,735,447 677,859,514
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 334,980,233 342,197,774 329,952,340 332,129,942
Lợi nhuận tài chính -200,905,283 -191,767,848 -184,677,992 -189,729,991
Lợi nhuận khác -139,983 -840,193 -1,418,913 1,263,627
Tổng lợi nhuận trước thuế 130,974,973 146,150,361 142,399,580 133,084,036
Lợi nhuận sau thuế 113,974,803 124,956,132 123,575,651 105,688,144
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 96,009,307 105,885,388 104,009,081 95,491,736
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,503,949,760 1,360,301,470 1,333,864,632 1,387,713,345
Tổng tài sản 37,660,435,147 38,027,265,082 38,293,716,036 38,803,693,319
Nợ ngắn hạn 2,865,928,597 3,043,062,038 3,121,145,385 3,691,392,069
Tổng nợ 27,834,162,272 28,076,990,075 28,215,295,430 27,895,929,937
Vốn chủ sở hữu 9,826,272,875 9,950,275,007 10,078,420,606 10,907,763,382
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.