Doanh thu bán hàng và CCDV
|
689,885,358
|
813,708,105
|
794,687,787
|
1,009,989,456
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
334,980,233
|
342,197,774
|
329,952,340
|
332,129,942
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
130,974,973
|
146,150,361
|
142,399,580
|
133,084,036
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
96,009,307
|
105,885,388
|
104,009,081
|
95,491,736
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,503,949,760
|
1,360,301,470
|
1,333,864,632
|
1,387,713,345
|
|