MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HMC

 Công ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (HOSE)

Công ty Cổ phần Kim Khí TP.HCM - VNSTEEL - HMC
Ngày 30/12/1975 Tổng Cục Trưởng Tổng Cục Kỹ Thuật Vật Tư Miền Nam ra Quyết định số 517/VT-QĐ về việc tách Công ty Kim Khí - Thiết Bị Phụ Tùng thành hai Công ty: Kim Khí Miền Nam và Công ty Thiết Bị Miền Nam. Ngày 04/11/1976 theo Quyết định số 827/VT-QĐ Công ty Kim Khí Miền Nam được đổi tên thành Công ty Kim Khí Khu Vực II. Ngày 01/01/1986 Công ty Kim Khí Khu Vực II được đổi tên thành Công ty Kim Khí TP.HCM theo Quyết định số 746/VT-QĐ.
Cập nhật:
15:15 T3, 20/05/2025
11.95
  -0.1 (-0.83%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.05
  • Giá trần
    12.85
  • Giá sàn
    11.25
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    11.95
  • Giá thấp nhất
    11.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 31/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 11/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 23/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.03
  •        P/E :
    11.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.10
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,550
  • KLCP đang niêm yết:
    27,299,999
  • KLCP đang lưu hành:
    27,299,999
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    326.23
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,074,091,607 1,075,121,319 1,258,228,759 1,194,082,988
Giá vốn hàng bán 1,049,153,695 1,052,335,038 1,229,556,095 1,165,026,474
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,849,405 22,786,281 28,260,122 28,858,396
Lợi nhuận tài chính -2,394,660 6,217,017 2,934,435 5,989,270
Lợi nhuận khác 656,360 -37,402 83,122 173,340
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,089,270 7,811,389 10,251,029 10,103,554
Lợi nhuận sau thuế 5,601,482 6,205,621 10,214,275 7,981,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,601,482 6,205,621 10,214,275 7,981,147
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,006,712,254 1,114,868,778 1,253,726,477 1,355,334,723
Tổng tài sản 1,113,872,479 1,222,273,003 1,359,589,090 1,461,707,565
Nợ ngắn hạn 701,334,917 804,018,241 931,061,429 1,024,244,478
Tổng nợ 725,988,011 828,182,914 955,284,725 1,049,481,553
Vốn chủ sở hữu 387,884,468 394,090,089 404,304,364 412,226,013
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.