MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HRC

 Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)

Công ty CP Cao su Hòa Bình - HORUCO - HRC
Nông trường cao su Hoà Bình là một đơn vị trực thuộc của Công ty Cao su Bà Rịa, được thành lập theo Quyết định số 933/QĐ-UBT ngày 20 tháng 11 năm 1981 của UBND Tỉnh Đồng Nai. Ngày 05/12/2003 Bộ trưởng Bộ Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn đã ký quyết định số 5360/QĐ/BNN-TCCB chuyển Doanh nghiệp nhà nước là Nông trường cao su Hoà Bình và Nhà máy chế biến cao su Hoà Bình trực thuộc Công ty Cao su Bà Rịa thành Công ty cổ phần cao su Hoà Bình.
Cập nhật:
15:15 T2, 19/05/2025
31.75
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.75
  • Giá trần
    33.95
  • Giá sàn
    29.55
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    31.75
  • Giá thấp nhất
    31.75
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 142.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 21/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 14/08/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 12/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.67
  •        P/E :
    47.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.02
  •        P/B:
    1.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    750
  • KLCP đang niêm yết:
    30,206,622
  • KLCP đang lưu hành:
    30,206,622
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    959.06
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 77,251,150 53,711,307 37,348,363 37,348,363
Giá vốn hàng bán 63,563,193 18,851,754 29,351,575 29,351,575
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,687,957 34,859,553 7,996,788 7,996,788
Lợi nhuận tài chính -3,026,946 -1,545,852 -2,962,310 -2,962,310
Lợi nhuận khác -54,715 -45,823 192,869 192,869
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,961,278 13,695,676 1,784,539 1,784,539
Lợi nhuận sau thuế 5,961,278 11,292,424 1,427,632 1,427,632
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,961,278 11,292,424 1,427,632 1,427,632
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 72,677,048 93,471,162 74,804,287 74,804,287
Tổng tài sản 804,870,560 548,144,619 806,370,952 806,370,952
Nợ ngắn hạn 165,881,440 42,863,875 133,959,584 133,959,584
Tổng nợ 256,213,765 88,339,393 201,757,998 201,757,998
Vốn chủ sở hữu 548,656,795 459,805,226 604,612,954 604,612,954
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.