Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,047,582,635
|
1,766,590,158
|
1,960,321,755
|
1,703,070,997
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
176,153,880
|
161,537,722
|
204,209,690
|
135,020,089
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
44,812,511
|
21,983,769
|
37,381,443
|
1,750,594
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
45,841,084
|
22,548,790
|
21,262,558
|
-9,178,232
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,755,238,687
|
1,779,073,160
|
1,903,995,283
|
1,890,650,042
|
|