|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,960,321,755
|
1,703,070,997
|
2,098,265,344
|
2,037,179,232
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
204,209,690
|
135,020,089
|
270,716,153
|
240,817,368
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
37,381,443
|
1,750,594
|
127,661,107
|
105,211,589
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
21,262,558
|
-9,178,232
|
112,331,797
|
85,661,459
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,903,995,283
|
1,890,650,042
|
2,035,520,065
|
2,132,295,894
|
|