|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
133,981,726
|
229,562,470
|
139,310,081
|
162,697,135
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
999,971
|
15,971,444
|
15,532,800
|
12,444,360
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,456,826
|
34,971,932
|
20,376,898
|
3,258,919
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,801,115
|
27,354,793
|
16,630,482
|
1,875,572
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,121,280,148
|
6,426,508,352
|
6,432,180,271
|
6,937,637,345
|
|