MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTV

 Công ty Cổ phần Logistics Vicem (HOSE)

Công ty Cổ phần Logistics Vicem - HTV
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI HÀ TIÊN được thành lập theo quyết định số 24/2000/QĐ/TG ngày 21/01/2000 của Thủ Tướng Chính Phủ về việc chuyển Xí Nghiệp Vận Tải thuộc Công ty Xi Măng Hà Tiên 1 thành Công ty Cổ phần. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 410300047 ngày 24/02/2000 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp.
Cập nhật:
15:15 T6, 23/05/2025
8.87
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.87
  • Giá trần
    9.49
  • Giá sàn
    8.25
  • Giá mở cửa
    8.87
  • Giá cao nhất
    8.87
  • Giá thấp nhất
    8.87
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -5.89 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 21/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.67
  •        P/E :
    13.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.91
  •        P/B:
    0.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,500
  • KLCP đang niêm yết:
    13,104,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,104,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    116.23
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 81,812,363 76,371,303 63,193,538 60,180,794
Giá vốn hàng bán 70,553,141 68,636,799 59,122,685 53,755,296
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,259,222 7,734,505 4,070,853 6,425,498
Lợi nhuận tài chính 2,336,840 2,518,334 2,271,401 2,710,131
Lợi nhuận khác 8,445 331,884 6,524,310 2,338,457
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,807,715 3,477,575 3,843,914 4,471,104
Lợi nhuận sau thuế 3,889,259 2,782,060 2,695,257 3,592,673
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,890,009 2,695,739 2,697,768 3,565,040
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 365,768,445 373,709,705 367,044,470 354,071,537
Tổng tài sản 401,799,145 406,727,700 397,098,442 381,155,340
Nợ ngắn hạn 82,345,597 78,112,092 65,787,578 46,256,084
Tổng nợ 82,345,597 78,112,092 65,787,578 46,256,084
Vốn chủ sở hữu 319,453,547 328,615,607 331,310,864 334,899,256
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.