MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ITC

 Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà (HOSE)

CTCP Đầu tư - Kinh doanh Nhà - INTRESCO - ITC
Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà tiền thân là Doanh nghiệp nhà nước Đầu tư - Kinh doanh nhà thuộc Tổng Công ty Địa ốc Sài Gòn được cổ phần hóa theo Quyết định số 23/2000/QĐ-TTg ngày 18/02/2000 của Thủ tướng Chính phủ. Ngày 29/11/2000 Công ty đã tổ chức thành công Đại hội đồng cổ đông thành lập Công ty và chính thức đi vào hoạt động theo hình thức Công ty Cổ phần vào tháng 01/2001
Cập nhật:
15:15 T6, 14/02/2025
9.99
  0.07 (0.71%)
Khối lượng
163,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.92
  • Giá trần
    10.6
  • Giá sàn
    9.23
  • Giá mở cửa
    9.97
  • Giá cao nhất
    10
  • Giá thấp nhất
    9.94
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 66.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,028,896
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 22/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 03/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 15/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.40
  •        P/E :
    24.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.62
  •        P/B:
    0.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    368,020
  • KLCP đang niêm yết:
    96,375,409
  • KLCP đang lưu hành:
    95,935,049
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    958.39
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 135,246,810 136,304,761 134,718,465 168,133,114
Giá vốn hàng bán 86,853,307 93,147,509 96,199,113 106,832,932
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 48,811,320 44,025,518 38,456,588 61,300,183
Lợi nhuận tài chính -17,768,756 -19,745,655 -18,548,856 -18,966,857
Lợi nhuận khác 1,252,084 4,950,292 8,091,957 -1,766,332
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,320,742 13,497,786 11,895,627 21,357,213
Lợi nhuận sau thuế 10,912,504 8,778,340 6,118,497 11,805,867
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,424,281 10,125,802 7,225,442 12,070,934
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,185,928,774 2,130,851,491 2,192,925,575 2,226,140,975
Tổng tài sản 4,106,560,556 4,024,663,485 4,063,615,853 4,050,279,135
Nợ ngắn hạn 1,377,646,086 1,402,395,798 1,389,786,363 1,412,467,802
Tổng nợ 1,792,291,748 1,705,831,833 1,737,951,753 1,725,813,250
Vốn chủ sở hữu 2,314,268,808 2,318,831,652 2,325,664,100 2,324,465,886
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.