Doanh thu bán hàng và CCDV
|
152,333,632
|
891,725,408
|
950,373,546
|
781,320,800
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
73,906,210
|
464,645,457
|
359,656,730
|
385,237,894
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-36,423,292
|
381,676,104
|
250,265,315
|
163,651,689
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-85,698,000
|
237,012,688
|
196,199,119
|
74,593,781
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
30,806,515,153
|
32,230,757,191
|
33,683,473,692
|
34,338,727,277
|
|