MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KHP

 Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa (HOSE)

Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa - KHPC - KHP
CTCP Điện Lực Khánh Hoà tiền thân là Sở Điện Lực Khánh Hoà trực thuộc Công ty điện lực 3 – Bộ năng lượng,thành lập theo Quyết định số 554 NK/TCCB-LĐ ngày 30/06/1993 của Bộ trưởng Bộ năng lượng. Ngày 08/03/1996 Sở Điện Lực Khánh Hoà được đổi tên thành Điện Lực Khánh Hoà, trực thuộc Công ty điện lực 3 - TCT Điện Lực Việt Nam theo Quyết định số 261/ĐVN/TCCB-LĐ của Tổng công ty Điện Lực Việt Nam. Ngày 06/12/2004 theo Quyết định số 161/2004/QĐ-BCN của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp, Điện Lực Khánh Hoà trực thuộc Công ty Điện Lực 3 được chuyển thành CTCP Điện Lực Khánh Hoà.
Cập nhật:
15:15 T5, 27/03/2025
10.95
  0.05 (0.46%)
Khối lượng
69,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.9
  • Giá trần
    11.65
  • Giá sàn
    10.15
  • Giá mở cửa
    10.95
  • Giá cao nhất
    11.05
  • Giá thấp nhất
    10.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:16/01/1900
Với Khối lượng (cp):16,322,100
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2006
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,322,100
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/10/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
- 21/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 17/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
- 14/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
- 12/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 19/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 26/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 29/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 06/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 12/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.95
  •        P/E :
    11.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.64
  •        P/B:
    0.94
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    99,030
  • KLCP đang niêm yết:
    60,405,967
  • KLCP đang lưu hành:
    60,376,746
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    661.13
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,476,700,319 1,979,706,332 1,978,522,472 1,683,685,487
Giá vốn hàng bán 1,426,712,793 1,879,296,338 1,824,019,141 1,728,726,985
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 49,987,526 100,409,994 154,503,331 -45,041,498
Lợi nhuận tài chính -5,686,420 -16,381,500 -8,966,742 -8,984,721
Lợi nhuận khác 1,519,506 -2,625,048 3,031,420 17,370,561
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,770,013 29,682,083 96,376,490 -68,240,280
Lợi nhuận sau thuế 10,113,733 23,762,654 76,386,893 -53,093,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,113,733 23,762,654 76,386,893 -53,093,484
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 985,529,612 1,011,334,419 1,049,777,621 1,014,229,384
Tổng tài sản 2,275,460,403 2,272,082,155 2,264,004,606 2,239,988,166
Nợ ngắn hạn 754,257,845 855,483,227 750,333,504 853,509,867
Tổng nợ 1,600,813,031 1,592,633,829 1,508,169,387 1,537,246,430
Vốn chủ sở hữu 674,647,372 679,448,326 755,835,219 702,741,735
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.