MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MCM

 Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (HOSE)

CTCP Giống bò sữa Mộc Châu - MCM
Công ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (MCM) có tiền thân là Nông trường Quân đội Mộc Châu được thành lập vào năm 1958. Công ty hoạt động chính trong lĩnh vực chăn nuôi bò sữa, cung cấp con giống bò sữa, sản xuất chế biến các sản phẩm từ sữa và sản xuất thức ăn chăn nuôi. Công ty phát triển các sản phẩm sữa tươi, sữa chua tiệt trùng mang thương hiệu Mộc Châu.
Cập nhật:
15:15 T4, 23/04/2025
27.75
  0.95 (3.54%)
Khối lượng
9,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.8
  • Giá trần
    28.65
  • Giá sàn
    24.95
  • Giá mở cửa
    28
  • Giá cao nhất
    28
  • Giá thấp nhất
    26.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -800
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 66,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.00
  •        P/E :
    13.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.96
  •        P/B:
    1.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    64,580
  • KLCP đang niêm yết:
    110,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    110,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,052.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 625,721,129 809,520,726 740,302,919 743,821,904
Giá vốn hàng bán 448,841,226 560,804,065 533,573,490 525,193,957
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 176,555,344 248,205,867 206,105,080 217,679,075
Lợi nhuận tài chính 30,388,049 21,631,707 23,179,367 24,155,045
Lợi nhuận khác -839,705 -1,623,458 -1,298,001 2,109,426
Tổng lợi nhuận trước thuế 58,141,594 64,718,812 49,769,324 79,427,118
Lợi nhuận sau thuế 49,952,063 56,332,582 42,602,875 71,033,253
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 49,952,063 56,332,582 42,602,875 71,033,253
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,076,535,327 2,094,809,197 2,176,539,802 2,114,926,082
Tổng tài sản 2,605,250,491 2,607,315,324 2,715,819,897 2,686,673,184
Nợ ngắn hạn 228,735,053 290,146,428 360,001,487 377,611,943
Tổng nợ 233,038,707 294,404,216 364,566,202 381,489,561
Vốn chủ sở hữu 2,372,211,784 2,312,911,108 2,351,253,696 2,305,183,623
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.