MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NSC

 Công ty cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (HOSE)

Logo Công ty cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam - NSC>
Được thành lập từ năm 1968, tiền thân của CTCP Giống cây trồng Trung ương là Công ty Giống cây trồng cấp I trực thuộc Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. Năm 1993, Công ty Giống cây trồng Trung ương được đổi tên thành Công ty Giống cây trồng trung ương I. Ngày 10/11/2003 chuyển đổi Công ty Giống cây trồng Trung ương 1 thành công ty cổ phần với tên là CTCP Giống cây trồng Trung ương. Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán NSC ngày 21/12/2006 trên sàn HOSE
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:21/12/2006
Với Khối lượng (cp):3,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):55.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/03/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:06/04/2021
Với Khối lượng (cp):17,586,988
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):75.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,586,988
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 11/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 31/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 01/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 09/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/06/2014: Phát hành cho CBCNV 250,243
- 15/04/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 09/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/07/2009: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4.17
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4.19
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    12.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    12.19
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    83.40
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,820
  • KLCP đang niêm yết:
    17,586,988
  • KLCP đang lưu hành:
    17,574,516
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,020,676,334 378,733,045 777,957,344 510,471,970
Giá vốn hàng bán 675,754,998 257,448,079 485,042,934 398,907,011
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 293,312,006 110,735,252 183,001,843 93,816,265
Lợi nhuận tài chính -9,651,647 -1,217,446 -7,903,620 -1,927,111
Lợi nhuận khác 1,141,264 -523,793 -91,981 2,200,546
Tổng lợi nhuận trước thuế 116,826,526 48,174,976 74,126,748 29,870,554
Lợi nhuận sau thuế 93,460,291 37,618,775 63,045,820 27,516,385
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 90,375,539 37,012,190 60,271,187 26,569,368
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,291,843,818 1,814,632,192 1,965,910,404 1,780,482,147
Tổng tài sản 2,153,983,167 2,657,010,981 2,809,099,281 2,605,398,217
Nợ ngắn hạn 600,703,578 1,072,932,226 1,199,657,163 1,011,321,657
Tổng nợ 633,338,272 1,105,538,192 1,232,376,478 1,043,917,243
Vốn chủ sở hữu 1,520,644,894 1,551,472,789 1,576,722,803 1,561,480,974
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.