MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PAC

 Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam - PAC>
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam (PINACO), trước đây là Công ty Pin Ắc quy miền Nam, được Tổng cục Hóa chất (nay là Tập đoàn Hóa chất Việt Nam) quyết định thành lập vào ngày 19/04/1976.25/05/1993, theo Nghị định 388 của Chính phủ về việc thành lập lại các doanh nghiệp Nhà nước, Bộ Công Nghiệp nặng (nay là Bộ Công Thương) ra quyết định số 304/QĐ/TCNSĐT thành lập lại Công ty Pin Ắc quy Miền Nam (PINACO) trực thuộc Tổng Công ty Hóa Chất Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,263,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 27/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 17/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 21/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/05/2010: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 01/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.68
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.24
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    381,550
  • KLCP đang niêm yết:
    69,707,328
  • KLCP đang lưu hành:
    69,707,328
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 930,321,630 1,045,946,339 1,082,001,032 1,061,526,672
Giá vốn hàng bán 663,395,834 759,930,242 778,960,178 822,216,531
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 98,889,509 101,959,386 127,178,196 86,928,703
Lợi nhuận tài chính -9,951,520 -2,669,717 -7,221,911 -4,637,795
Lợi nhuận khác -9,048 119,333 514,799 1,052,460
Tổng lợi nhuận trước thuế 40,609,666 41,085,909 49,985,132 20,554,826
Lợi nhuận sau thuế 32,269,168 29,137,966 39,122,249 16,507,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 32,269,168 29,137,966 39,122,249 16,507,080
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,832,261,786 1,857,266,568 2,323,347,328 2,256,475,080
Tổng tài sản 2,534,781,271 2,555,325,630 3,020,018,787 2,937,169,023
Nợ ngắn hạn 1,550,850,787 1,545,416,202 2,032,181,410 1,934,738,086
Tổng nợ 1,565,895,834 1,558,318,952 2,043,441,865 1,944,356,245
Vốn chủ sở hữu 968,885,438 997,006,678 976,576,923 992,812,778
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.