Doanh thu bán hàng và CCDV
|
384,519,139
|
499,681,844
|
516,896,066
|
640,642,071
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,692,007
|
8,698,619
|
17,457,866
|
86,379,893
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-10,758,105
|
17,388,852
|
332,009
|
1,838,861
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-10,758,105
|
15,921,230
|
306,819
|
1,838,861
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,296,527,424
|
1,339,276,541
|
1,529,571,214
|
1,685,394,853
|
|