|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,493,461,842
|
8,150,308,986
|
9,414,834,690
|
7,855,188,739
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
539,905,086
|
815,999,140
|
1,205,072,107
|
1,290,753,102
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
249,728,547
|
510,453,560
|
784,424,744
|
1,011,826,163
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
186,146,756
|
445,090,173
|
574,732,841
|
809,300,750
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
30,171,413,614
|
30,402,269,396
|
34,641,182,824
|
34,149,773,029
|
|