Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,243,103,428
|
9,407,065,919
|
6,061,159,998
|
8,493,461,842
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
376,720,630
|
723,996,053
|
296,254,483
|
539,905,086
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
278,064,549
|
450,975,542
|
547,086,283
|
249,728,547
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
277,633,319
|
400,721,383
|
396,350,234
|
186,146,756
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
28,377,297,198
|
32,528,702,389
|
31,374,658,421
|
30,171,413,614
|
|