MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

POW

 Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE)

Logo Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP - POW>
Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP có tiền thân là Công ty TNHH MTV do Tập đoàn Dầu khí Việt Nam đầu tư 100% vốn điều lệ, được thành lập theo Quyết định số 1468/QĐ-DKVN ngày 17/ 5/2007 của Hội đồng Quản trị Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (nay là Hội đồng thành viên Tập đoàn Dầu khí Việt Nam), chính thức chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần từ 01/07/2018.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:06/03/2018
Với Khối lượng (cp):467,802,523
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.8
Ngày giao dịch cuối cùng:27/12/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,341,871,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.86
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.41
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,065,690
  • KLCP đang niêm yết:
    2,341,871,600
  • KLCP đang lưu hành:
    2,341,871,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,493,461,842 8,150,308,986 9,414,834,690 7,855,188,739
Giá vốn hàng bán 7,953,556,756 7,334,309,846 8,209,762,583 6,564,435,637
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 539,905,086 815,999,140 1,205,072,107 1,290,753,102
Lợi nhuận tài chính -310,044,055 32,595,445 -194,029,885 -72,275,783
Lợi nhuận khác 413,869,998 -953,631 633,547 5,731,530
Tổng lợi nhuận trước thuế 249,728,547 510,453,560 784,424,744 1,011,826,163
Lợi nhuận sau thuế 234,921,876 472,245,987 732,827,049 948,377,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 186,146,756 445,090,173 574,732,841 809,300,750
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 30,171,413,614 30,402,269,396 34,641,182,824 34,149,773,029
Tổng tài sản 81,281,450,900 80,739,924,867 86,020,234,050 85,771,496,638
Nợ ngắn hạn 35,134,391,395 34,012,677,121 31,308,779,921 30,075,490,906
Tổng nợ 46,674,791,464 45,705,630,923 50,366,311,491 49,295,573,055
Vốn chủ sở hữu 34,606,659,436 35,034,293,944 12,121,630,864 36,475,923,583
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.