Doanh thu bán hàng và CCDV
|
75,422,964
|
93,716,384
|
59,579,429
|
15,183,971
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-73,334,706
|
-14,179,160
|
-13,151,038
|
-4,692,752
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-344,409,793
|
-182,590,693
|
-233,519,278
|
-163,727,808
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-343,757,334
|
-172,050,603
|
-230,628,972
|
-160,946,617
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,028,371,621
|
5,985,830,889
|
5,754,546,590
|
5,877,730,610
|
|