|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
485,753,720
|
111,497,165
|
131,061,918
|
111,450,280
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
157,123,834
|
38,941,670
|
212,573,037
|
45,745,655
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
76,551,837
|
12,140,559
|
267,707,638
|
26,035,160
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
62,210,860
|
9,488,597
|
279,115,959
|
23,821,834
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,412,916,487
|
1,933,033,964
|
2,622,057,924
|
1,938,888,141
|
|