MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

RAL

 Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông - RAL>
Công ty Bóng đèn Phích nước Rạng Ðông được thành lập năm 1961 theo quyết định số 003BCNN/TC ngày 24/02/1961 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp nhẹ, với tên gọi ban đầu là Nhà máy Bóng đèn Phích nước Rạng Ðông và đến tháng 6/1994 được đổi tên thành Công ty Bóng đèn Phích nước Rạng Ðông. 30/3/2004 công ty Bóng đèn phích nước Rạng Đông chính thức chuyển thành CTCP vào tháng 7/2004 và đổi tên là CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông với VĐL là 79.15.000.000 đồng.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 86.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,915,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 29/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 16/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 16/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 26/06/2023: Phát hành cho CBCNV 600,000
- 17/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 26/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 31/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 28/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 91.1%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 01/04/2021: Phát hành cho CBCNV 575,000
- 08/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 09/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 06/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 09/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 05/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 06/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 24/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 04/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    18.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    18.44
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    139.68
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,490
  • KLCP đang niêm yết:
    23,547,419
  • KLCP đang lưu hành:
    23,547,419
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,101,057,144 1,540,907,354 1,201,169,274 1,373,386,588
Giá vốn hàng bán 1,560,190,964 1,199,628,314 931,828,603 991,273,560
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 517,329,684 328,241,200 257,745,187 373,307,784
Lợi nhuận tài chính -21,313,029 -21,897,708 -18,940,143 -17,811,940
Lợi nhuận khác -5,400 1,099 121,750 458,221
Tổng lợi nhuận trước thuế 196,743,676 113,091,444 81,010,469 92,136,625
Lợi nhuận sau thuế 182,744,369 100,885,909 69,824,823 80,845,718
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 182,744,369 100,885,909 69,824,823 80,845,718
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,814,698,867 7,621,755,395 7,346,340,190 7,314,238,685
Tổng tài sản 8,281,462,191 8,089,325,138 7,893,141,469 7,924,711,638
Nợ ngắn hạn 4,978,866,612 4,684,047,681 4,625,179,387 4,634,774,052
Tổng nợ 4,979,704,099 4,684,885,167 4,626,016,873 4,635,611,538
Vốn chủ sở hữu 3,301,758,092 3,404,439,971 3,267,124,596 3,289,100,099
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.