MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

S4A

 Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A - S4A>
Đăng ký doanh nghiệp số 5900413305 (số cũ 3903000124) do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai cấp lần đầu ngày 15/05/2007, đăng ký thay đổi lần thứ 1 ngày 16/12/2013.Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A trở thành công ty đại chúng từ ngày 14/02/2015 theo chấp thuận của UBCKNN tại Công văn số 838/UBCK-QLPH ngày 14/02/2015.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/05/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 42,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 18/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 04/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.41
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.01
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    200
  • KLCP đang niêm yết:
    42,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    42,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 78,366,037 47,211,927 63,515,821 87,604,271
Giá vốn hàng bán 32,811,390 21,425,493 36,222,577 32,802,554
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 45,554,647 25,786,434 27,293,244 54,801,717
Lợi nhuận tài chính -13,741,183 -3,491,606 -9,551,059 -6,360,572
Lợi nhuận khác -319 -8,050 -572 717
Tổng lợi nhuận trước thuế 29,692,992 20,505,595 15,738,658 46,758,286
Lợi nhuận sau thuế 27,179,597 18,455,035 14,140,851 42,082,458
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,179,597 18,455,035 14,140,851 42,082,458
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 272,791,435 228,636,391 211,328,836 258,160,310
Tổng tài sản 1,040,303,217 984,747,788 955,617,471 968,772,778
Nợ ngắn hạn 199,399,947 124,955,263 165,736,975 159,960,693
Tổng nợ 486,349,036 412,325,331 406,516,149 400,680,223
Vốn chủ sở hữu 553,954,181 572,422,456 549,101,323 591,146,541
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.