MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

S4A

 Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A - S4A>
Đăng ký doanh nghiệp số 5900413305 (số cũ 3903000124) do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai cấp lần đầu ngày 15/05/2007, đăng ký thay đổi lần thứ 1 ngày 16/12/2013.Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A trở thành công ty đại chúng từ ngày 14/02/2015 theo chấp thuận của UBCKNN tại Công văn số 838/UBCK-QLPH ngày 14/02/2015.
Cập nhật:
14:14 T3, 29/04/2025
36.00
  0 (0%)
Khối lượng
5,100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    36
  • Giá trần
    38.5
  • Giá sàn
    33.5
  • Giá mở cửa
    36
  • Giá cao nhất
    36
  • Giá thấp nhất
    35.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/05/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 42,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 18/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 04/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.48
  •        P/E :
    10.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.13
  •        P/B:
    2.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    920
  • KLCP đang niêm yết:
    42,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    42,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,519.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 38,256,451 86,936,844 78,366,037 47,211,927
Giá vốn hàng bán 28,654,762 29,750,972 32,811,390 21,425,493
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,601,690 57,185,873 45,554,647 25,786,434
Lợi nhuận tài chính -12,540,122 62,311 -13,741,183 -3,491,606
Lợi nhuận khác 3,310,651 -5,095 -319 -8,050
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,347,957 55,567,912 29,692,992 20,505,595
Lợi nhuận sau thuế -1,947,948 50,011,121 27,179,597 18,455,035
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,947,948 50,011,121 27,179,597 18,455,035
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 174,883,153 246,754,525 272,791,435 228,636,391
Tổng tài sản 956,442,984 1,020,061,002 1,040,303,217 984,747,788
Nợ ngắn hạn 98,689,450 114,590,398 199,399,947 124,955,263
Tổng nợ 428,942,279 442,646,417 486,349,036 412,325,331
Vốn chủ sở hữu 527,500,705 577,414,584 553,954,181 572,422,456
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.