|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
9,048,632,840
|
5,899,500,355
|
6,867,333,007
|
6,509,183,599
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,499,326,726
|
1,872,064,207
|
2,448,065,386
|
2,386,343,245
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,239,136,749
|
1,022,209,929
|
1,561,500,118
|
1,695,788,585
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
965,458,507
|
793,113,384
|
1,207,496,669
|
1,360,541,154
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
25,066,732,804
|
23,595,997,494
|
25,102,973,272
|
20,479,352,020
|
|