MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SAB

 Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (HOSE)

Logo Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn - SAB>
Tiền thân là nhà máy bia Chợ Lớn thuộc hãng bia B.G.I. Ngày 06/05/2003 Tổng công ty Bia Rượu NGK Sài Gòn SABECO được thành lập trên cơ sở Công ty Bia Sài Sòn và tiếp nhận các thành viên mới:Công ty Rượu Bình Tây; Công ty Nước giải khát Chương Dương; Nhà máy Thủy tinh Phú Thọ;Công ty Thương mại Dịch vụ Bia Rượu NGK Sài Gòn.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 132.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 641,281,186
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/09/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 07/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 05/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 26/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.37
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.69
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    626,310
  • KLCP đang niêm yết:
    1,282,562,372
  • KLCP đang lưu hành:
    1,282,562,372
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,048,632,840 5,899,500,355 6,867,333,007 6,509,183,599
Giá vốn hàng bán 6,433,184,641 3,938,664,434 4,356,268,929 4,050,234,333
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,499,326,726 1,872,064,207 2,448,065,386 2,386,343,245
Lợi nhuận tài chính 272,974,658 151,974,516 240,125,347 329,797,763
Lợi nhuận khác -3,931,183 -8,621,492 -4,661,158 132,930,952
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,239,136,749 1,022,209,929 1,561,500,118 1,695,788,585
Lợi nhuận sau thuế 990,770,563 799,635,237 1,250,676,289 1,403,724,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 965,458,507 793,113,384 1,207,496,669 1,360,541,154
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 25,066,732,804 23,595,997,494 25,102,973,272 20,479,352,020
Tổng tài sản 33,439,406,365 31,618,755,635 33,196,779,117 31,334,772,127
Nợ ngắn hạn 8,657,140,532 5,547,243,699 9,852,424,611 6,112,332,031
Tổng nợ 9,002,313,182 6,012,710,112 10,322,437,518 6,832,228,994
Vốn chủ sở hữu 24,437,093,183 25,606,045,523 22,874,341,600 24,502,543,134
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.