MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGN

 Công ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (HOSE)

Logo Công ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn - SGN>
Công ty Phục vụ Mặt đất Sài Gòn được chuyển đổi từ Trung tâm dịch vụ Hàng không theo quyết định ngày 30/12/2004 của Cục trưởng cục hàng không VN. Ngày 01/01/2015, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: khai thác kết cấu hạ tầng, trang thiết bị của Cảng hàng không, sân bay; cung ứng dịch vụ bảo dưỡng tàu bay, phụ tùng, thiết bị hàng không; cung ứng các dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 70.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,050,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/11/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 29/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 26/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/10/2016: Phát hành cho CBCNV 332,684
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.23
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    33.96
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,730
  • KLCP đang niêm yết:
    33,581,691
  • KLCP đang lưu hành:
    33,498,591
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 389,681,944 417,987,840 355,985,131 350,876,879
Giá vốn hàng bán 264,728,127 279,697,990 243,392,066 250,679,473
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 124,953,817 138,289,850 112,593,065 100,197,405
Lợi nhuận tài chính 19,877,184 10,391,105 18,551,273 17,000,410
Lợi nhuận khác 235,486 72,670 165,647 326,052
Tổng lợi nhuận trước thuế 105,720,208 97,966,702 81,017,223 56,002,313
Lợi nhuận sau thuế 84,501,847 78,312,257 63,311,490 43,191,542
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 76,822,735 71,486,557 55,843,023 4,849,890
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,276,013,769 1,358,852,644 1,498,788,079 1,608,995,400
Tổng tài sản 1,489,151,456 1,589,417,607 1,730,281,314 1,802,294,458
Nợ ngắn hạn 270,412,493 285,286,557 414,260,948 442,615,580
Tổng nợ 294,600,118 314,749,569 447,416,872 476,781,701
Vốn chủ sở hữu 1,194,551,338 1,274,668,037 1,282,864,442 1,325,512,757
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.