MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SHA

 Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn - SHA>
Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn tiền thân là Chi nhánh Công ty TNHH Cơ Kim khí Sơn Hà, hoạt động theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh được cấp ngày 27/05/2004. Ngày 28/12/2012, Công ty được Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội chấp thuận niêm yết cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội với mã chứng khoán: SHA. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất hàng may sẵn, sản xuất trang phục dệt kim, đan móc, giày dép, sản phẩm từ da lông thú; sản xuất đồ dân dụng, thiết bị điện...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:21/01/2013
Với Khối lượng (cp):8,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.9
Ngày giao dịch cuối cùng:23/11/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/01/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/10/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 11/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/10/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/10/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 30/09/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 22/09/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 125%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.42
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.11
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,760
  • KLCP đang niêm yết:
    35,118,632
  • KLCP đang lưu hành:
    35,118,632
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 325,921,061 293,719,161 296,939,896 299,727,259
Giá vốn hàng bán 273,881,746 242,179,390 251,149,064 265,539,418
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 31,110,578 36,111,344 34,561,690 33,678,362
Lợi nhuận tài chính -4,897,784 -5,396,562 -5,342,534 -4,731,214
Lợi nhuận khác 179,122 -378,539 91,095 101,571
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,476,662 5,548,896 5,915,332 3,531,796
Lợi nhuận sau thuế 2,090,020 3,880,245 5,738,269 2,988,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,090,020 3,880,245 5,738,269 2,988,689
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 880,496,987 904,183,497 897,543,891 935,856,961
Tổng tài sản 1,062,368,270 1,083,983,156 1,093,703,473 1,129,788,016
Nợ ngắn hạn 634,894,755 653,538,132 657,164,460 690,879,980
Tổng nợ 635,638,781 653,812,344 657,794,391 691,440,865
Vốn chủ sở hữu 426,729,489 430,170,812 435,909,081 438,347,151
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.