MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVI

 Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa - SVI>
Trước năm 1975, Công ty cổ phần bao bì Biên Hoà được hình thành từ một nhà máy sản xuất bao bì carton nhỏ có thương hiệu là Sovi. Sau năm 1975, Nhà máy này được Nhà nước tiếp quản và chuyển thành doanh nghiệp quốc doanh được lấy tên là Nhà máy bao bì Biên Hòa. Tháng 9/2003, nhà máy chính thức chuyển sang hình thức công ty cổ phần, lấy tên là Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hoà trực thuộc Tổng công ty Công nghiệp Thực phẩm Đồng Nai.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:22/12/2008
Với Khối lượng (cp):3,900,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.2
Ngày giao dịch cuối cùng:27/02/2012
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,918,990
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23.4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23.4%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 19/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 10/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.17
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    69.98
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    140
  • KLCP đang niêm yết:
    12,832,437
  • KLCP đang lưu hành:
    12,832,437
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 420,820,526 355,521,949 380,832,703 371,764,202
Giá vốn hàng bán 354,036,130 305,257,790 331,723,711 339,124,884
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 66,468,053 50,146,016 48,688,947 32,409,054
Lợi nhuận tài chính 3,953,794 4,932,497 5,540,015 5,796,843
Lợi nhuận khác -1,427,598 16,103 -755,199 90,089
Tổng lợi nhuận trước thuế 36,739,060 18,710,230 15,612,123 686,724
Lợi nhuận sau thuế 27,848,362 14,775,599 11,206,813 -296,608
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,848,362 14,775,599 11,206,813 -296,608
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,047,378,163 1,017,986,787 1,033,396,109 1,098,412,167
Tổng tài sản 1,353,630,562 1,318,715,621 1,335,774,360 1,440,063,963
Nợ ngắn hạn 475,162,207 425,482,197 431,517,686 536,151,311
Tổng nợ 481,308,620 431,618,081 437,470,007 542,056,219
Vốn chủ sở hữu 872,321,941 887,097,540 898,304,353 898,007,745
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.