MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVT

 Công ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (HOSE)

CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông - SAVITECH - SVT
Tiền thân của Công ty cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (SAVITECH) là Xưởng Cơ Khí 23/9 trực thuộc Công ty Sản xuất Mô tô Xe đạp thành lập vào tháng 10/1976. Tháng 12/2003, Công ty chính thức được cổ phần hóa và hoạt động dưới tên Công ty cổ phần Xe đạp Xe máy Sài Gòn. Đến tháng 10/2007 Công ty đổi tên thành Công ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông.
Cập nhật:
15:15 T4, 12/02/2025
12.05
  0.05 (0.42%)
Khối lượng
11,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    12.8
  • Giá sàn
    11.2
  • Giá mở cửa
    12.05
  • Giá cao nhất
    12.5
  • Giá thấp nhất
    12.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -400
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.81 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/10/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 04/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 01/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/10/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.74
  •        P/E :
    6.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.60
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,200
  • KLCP đang niêm yết:
    17,310,978
  • KLCP đang lưu hành:
    17,310,978
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    208.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 681,818 681,818 681,818 681,818
Giá vốn hàng bán 265,835 266,967 269,230 269,230
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 415,983 414,851 412,588 412,588
Lợi nhuận tài chính 4,811,534 12,076,806 5,221,291 9,063,159
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,334,135 11,493,334 4,781,088 8,473,043
Lợi nhuận sau thuế 4,268,534 11,416,389 4,659,386 8,406,035
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,268,534 11,416,389 4,659,386 8,406,035
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 28,059,302 20,543,746 10,942,573 65,373,346
Tổng tài sản 239,210,917 249,415,456 228,531,920 236,666,932
Nợ ngắn hạn 1,097,877 1,154,936 1,578,481 1,307,458
Tổng nợ 1,097,877 1,154,936 1,578,481 1,307,458
Vốn chủ sở hữu 238,113,040 248,260,520 226,953,439 235,359,474
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.