|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
681,818
|
681,818
|
681,818
|
5,615,589
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
412,588
|
412,588
|
413,720
|
3,390,016
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,473,043
|
4,933,658
|
5,982,641
|
3,166,366
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,406,035
|
4,821,442
|
5,890,391
|
2,813,373
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
65,373,346
|
66,277,498
|
65,356,510
|
41,434,018
|
|