|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,132,134,713
|
1,060,523,576
|
1,129,373,340
|
1,277,889,672
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
99,189,675
|
86,879,104
|
93,823,207
|
103,860,730
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
26,774,008
|
21,809,140
|
35,297,084
|
43,929,660
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
19,757,010
|
15,300,133
|
26,009,965
|
34,798,300
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,978,286,128
|
3,038,550,056
|
3,080,311,945
|
3,266,339,204
|
|