MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDP

 Công ty cổ phần Thuận Đức (HOSE)

Công ty cổ phần Thuận Đức - TDP
Công ty Cổ phần Thuận Đức được thành lập vào ngày 22/01/2007 tại Hưng Yên, Việt Nam bởi doanh nhân Nguyễn Đức Cường, là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm từ polypropylene, nổi bật là hạt nhựa tái chế và bao bì PP.
Cập nhật:
09:25 T6, 28/03/2025
33.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    33.1
  • Giá trần
    35.4
  • Giá sàn
    30.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    33.1
  • Giá thấp nhất
    33.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/11/2018
Với Khối lượng (cp):25,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.9
Ngày giao dịch cuối cùng:04/08/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 47,999,999
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 26/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
- 16/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 07/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 10/10/2019: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.11
  •        P/E :
    29.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.58
  •        P/B:
    2.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    145,130
  • KLCP đang niêm yết:
    88,222,250
  • KLCP đang lưu hành:
    88,222,250
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,920.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,097,861,407 1,099,354,752 1,058,875,360 1,132,134,713
Giá vốn hàng bán 1,004,334,526 993,041,416 957,707,096 1,032,945,038
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 93,526,881 106,313,337 101,168,265 99,189,675
Lợi nhuận tài chính -36,099,912 -33,068,710 -36,242,372 -34,719,396
Lợi nhuận khác -1,285,419 -1,050,155 -980,545 -14,367,623
Tổng lợi nhuận trước thuế 25,313,504 39,502,071 42,560,967 26,774,008
Lợi nhuận sau thuế 17,825,911 29,091,782 31,700,507 19,757,010
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,825,911 29,091,782 31,700,507 19,757,010
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,880,412,721 2,702,879,763 2,838,575,306 2,978,286,128
Tổng tài sản 3,859,397,374 3,688,049,768 3,812,643,871 3,946,420,488
Nợ ngắn hạn 2,682,645,539 2,470,865,781 2,564,833,569 2,681,433,861
Tổng nợ 2,931,930,095 2,714,920,969 2,808,039,662 2,922,059,268
Vốn chủ sở hữu 927,467,279 973,128,799 1,004,604,210 1,024,361,220
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.