Doanh thu bán hàng và CCDV
|
516,858,960
|
815,213,650
|
355,958,166
|
654,682,225
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
57,267,884
|
-47,613,789
|
-41,685,624
|
-42,040,654
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,585,346
|
-101,278,575
|
-92,523,213
|
-120,808,346
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
275,464
|
-100,171,909
|
-92,731,683
|
-122,759,221
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,457,494,269
|
987,936,787
|
781,802,396
|
1,087,959,665
|
|