MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TMT

 Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)

Công ty Cổ phần Ô tô TMT - TMT MOTORS
Công ty Cổ phần Ô tô TMT tiền thân là Công ty Vật tư thiết bị Cơ khí Giao thông Vận tải thuộc Cục cơ khí – Bộ Giao thông Vận tải, thành lập từ 27/10/1976. Ngày 14/04/2006, Bộ Giao thông Vận tải đã có Quyết định số 870/QĐ-BGTVT phê duyệt phương án và chuyển mô hình hoạt đông của Công ty thành Công ty Cổ phần. Vốn điều lệ của Công ty là 25.000.000.000 đồng.
Cập nhật:
15:15 T4, 12/02/2025
14.00
  -0.1 (-0.71%)
Khối lượng
75,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.1
  • Giá trần
    15.05
  • Giá sàn
    13.15
  • Giá mở cửa
    14.5
  • Giá cao nhất
    14.5
  • Giá thấp nhất
    13.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -23,300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.34 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.43 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,577,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/09/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 20/02/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 30/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 38.5%
- 17/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 10/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8.52%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -8.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -8.55
  •        P/E :
    -1.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.33
  •        P/B:
    4.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    78,800
  • KLCP đang niêm yết:
    37,287,680
  • KLCP đang lưu hành:
    36,877,980
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    516.29
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 516,858,960 815,213,650 355,958,166 654,682,225
Giá vốn hàng bán 458,835,798 853,172,726 393,846,484 691,239,438
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 57,267,884 -47,613,789 -41,685,624 -42,040,654
Lợi nhuận tài chính -26,338,009 -22,123,733 -9,870,780 -32,527,279
Lợi nhuận khác 803,251 1,300,590 84,501 -1,528,962
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,585,346 -101,278,575 -92,523,213 -120,808,346
Lợi nhuận sau thuế 268,840 -100,200,428 -92,782,219 -120,808,346
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 275,464 -100,171,909 -92,731,683 -122,759,221
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,457,494,269 987,936,787 781,802,396 1,087,959,665
Tổng tài sản 1,977,821,954 1,501,929,951 1,283,619,564 1,465,749,516
Nợ ngắn hạn 1,405,202,778 1,081,000,813 984,262,540 1,078,601,788
Tổng nợ 1,540,061,425 1,163,391,802 1,037,881,217 1,343,138,698
Vốn chủ sở hữu 437,760,529 338,538,149 245,738,347 122,610,818
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.