MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TRA

 Công ty Cổ phần TRAPHACO (HOSE)

Công ty Cổ phần TRAPHACO - TRA
CTCP TRAPHACO tiền thân là Tổ sản xuất thuốc thuộc Ty Y tế Đường sắt được thành lập ngày 28/11/1972. Theo Quyết định số 2566/1999/QĐ-BGTVT của Bộ trưởng Bộ GTVT chuyển doanh nghiệp Nhà nước thành CTCP, ngày 01/01/2000 CTCP Dược và Thiết bị vật tư y tế TRAPHACO chính thức bắt đầu hoạt động theo hình thức công ty cổ phần với 45% vốn Nhà nước. Ngày 05/07/2001 CTCP Dược và Thiết bị vật tư Y tế TRAPHACO đổi tên thành CTCP TRAPHACO
Cập nhật:
11:30 T4, 26/03/2025
75.20
  0 (0%)
Khối lượng
800
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    75.2
  • Giá trần
    80.4
  • Giá sàn
    70
  • Giá mở cửa
    76.5
  • Giá cao nhất
    76.5
  • Giá thấp nhất
    75.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    700
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.05 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 63.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 16/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 04/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.62
  •        P/E :
    13.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    36.23
  •        P/B:
    1.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,990
  • KLCP đang niêm yết:
    41,453,673
  • KLCP đang lưu hành:
    41,450,540
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,117.08
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 547,987,592 620,874,400 567,236,589 605,861,431
Giá vốn hàng bán 242,330,506 305,735,088 264,912,162 287,455,884
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 305,162,080 314,354,528 298,849,891 318,087,169
Lợi nhuận tài chính 6,735,372 3,188,771 4,337,955 3,166,405
Lợi nhuận khác 1,065,507 -844,523 -13,623 549,529
Tổng lợi nhuận trước thuế 75,869,192 91,047,369 54,734,429 102,987,257
Lợi nhuận sau thuế 59,999,094 72,318,922 43,707,528 81,343,159
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 53,954,173 67,492,505 38,209,981 79,368,336
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,412,723,070 1,438,481,791 1,478,477,735 1,594,031,939
Tổng tài sản 1,973,272,577 1,993,972,928 2,053,961,047 2,168,910,928
Nợ ngắn hạn 513,817,588 472,181,810 493,437,255 553,297,066
Tổng nợ 513,817,588 472,181,810 493,437,255 553,297,066
Vốn chủ sở hữu 1,459,454,989 1,521,791,118 1,560,523,792 1,615,613,862
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.