MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

UIC

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Idico (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Idico - UIC>
Năm 2000, trên cơ sở tổ chức lại Xí nghiệp Xây dựng sản xuất và Kinh doanh vật liệu xây dựng, Công ty Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị (UDICO) được thành lập theo quyết định số 1714/QĐBXD ngày 6/12/2000 của Bộ Xây dựng. Năm 2005, UDICO chuyển sang hoạt động theo hình thức công ty cổ phần theo quyết định 2028/QĐBXD ngày 21/12/2004 của Bộ Xây dựng với tên gọi là Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO (IDICOUDICO).
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 80.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2025: Phát hành cho CBCNV 308,000
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 27/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 08/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    10.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    10.78
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    65.75
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,310
  • KLCP đang niêm yết:
    8,308,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,300,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 836,334,217 736,028,471 835,035,592 891,530,227
Giá vốn hàng bán 802,068,361 708,060,224 800,383,506 852,892,782
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,265,856 27,968,247 34,652,085 38,637,446
Lợi nhuận tài chính 1,983,998 1,464,555 1,928,731 2,377,089
Lợi nhuận khác -1,010,857 905 82,594 -527,387
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,900,535 23,569,081 30,389,577 32,075,115
Lợi nhuận sau thuế 19,000,114 18,778,300 24,231,824 25,479,022
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,000,114 18,778,300 24,231,824 25,479,022
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 423,527,321 444,211,689 473,817,941 515,828,877
Tổng tài sản 721,875,397 736,227,569 767,800,859 803,735,503
Nợ ngắn hạn 258,349,604 253,924,572 259,335,666 269,872,383
Tổng nợ 258,459,198 254,033,070 259,443,069 269,978,690
Vốn chủ sở hữu 463,416,198 482,194,498 508,357,790 533,756,813
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.