MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

UIC

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Idico (HOSE)

CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Idico - IDICO-UDICO - UIC
Năm 2000, trên cơ sở tổ chức lại Xí nghiệp Xây dựng sản xuất và Kinh doanh vật liệu xây dựng, Công ty Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị (UDICO) được thành lập theo quyết định số 1714/QĐBXD ngày 6/12/2000 của Bộ Xây dựng. Năm 2005, UDICO chuyển sang hoạt động theo hình thức công ty cổ phần theo quyết định 2028/QĐBXD ngày 21/12/2004 của Bộ Xây dựng với tên gọi là Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO (IDICOUDICO).
Cập nhật:
15:15 T4, 12/02/2025
46.95
  1.05 (2.29%)
Khối lượng
2,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    45.9
  • Giá trần
    49.1
  • Giá sàn
    42.7
  • Giá mở cửa
    44.8
  • Giá cao nhất
    46.95
  • Giá thấp nhất
    44.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.05 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 80.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 27/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 08/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.70
  •        P/E :
    6.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    57.93
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,880
  • KLCP đang niêm yết:
    8,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    375.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 627,264,669 725,912,998 777,873,615 836,334,217
Giá vốn hàng bán 609,378,146 705,430,522 752,698,832 802,068,361
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,886,523 20,482,476 25,174,783 34,265,856
Lợi nhuận tài chính 591,826 1,332,143 1,599,076 1,983,998
Lợi nhuận khác 186,158 75 -911,647 -1,010,857
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,264,951 15,911,825 20,755,360 23,900,535
Lợi nhuận sau thuế 10,541,580 12,663,278 16,196,381 19,000,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,541,580 12,663,278 16,196,381 19,000,114
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 287,149,859 395,534,691 381,115,195 423,527,321
Tổng tài sản 547,930,316 665,229,734 683,124,487 721,875,397
Nợ ngắn hạn 118,725,618 235,923,491 238,597,713 258,349,604
Tổng nợ 130,426,050 236,035,277 238,708,403 258,459,198
Vốn chủ sở hữu 417,504,266 429,194,457 444,416,084 463,416,198
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.